Tin Tức Trong nước 

Điểm chuẩn các trường khối Y – Dược 2018

Điểm chuẩn các trường Y Dược 2018 (tiếp tục cập nhật)

Lưu ý, dưới đây chưa có tiêu chí phụ. Các bạn Thí sinh truy cập vào web trường để xem thêm thông tin chi tiết.

Điểm chuẩn các trường y dược, Điểm chuẩn trường y dược, Điểm chuẩn trường y dược 2018

TrườngNgànhĐiểm chuẩn
ĐH Y Hà NộiĐa Khoa24,75
Phân hiệu Thanh Hóa22,1
Răng hàm mặt24,3
Dự Phòng20
Dinh dưỡng19,65
Khúc xạ nhãn khoa21,6
Xét nghiệm y học21,55
Y tế công cộng18,1
Y cổ truyền21,85
Điều dưỡng21,25
ĐH Y Dược TP.HCMĐa Khoa24,95
Xét Nghiệm21,5
Răng hàm mặt24,45
Dự Phòng19,0
Dinh dưỡng20,25
Gây mê hồi sức20,0
Phục hồi chức năng19,75
Y tế công cộng18,0
Y cổ truyền20,95
Điều dưỡng20,15
Dược22,3
Phục hình răng21,25
Hộ sinh19,0
Kỹ thuật hình ảnh20,25
ĐH Y Dược Thái BìnhĐa Khoa22,7
Y Cổ Truyền20,6
Dược học21,55
Điều dưỡng20,35
Y Công Cộng15,75
ĐH Y Dược Thái NguyênĐa Khoa22,25
Dự phòng16,75
Dược học19,95
Điều dưỡng18,5
Răng Hàm Mặt21,9
Xét nghiệm y học19,75
ĐH Kỹ thuật Y tế Hải DươngĐa khoa21.9
Điều dưỡng18
Kỹ thuật xét nghiệm y học19,35
Kỹ Thuật hình ảnh y học18
Kỹ thuật phục hồi chức năng17
ĐH Y Dược HuếĐa Khoa23,25
Răng hàm mặt22,75
Dự Phòng18,15
Kỹ thuật xét nghiệm y học19,25
Dược học20,75
Kỹ Thuật hình ảnh y học18,5
Y tế công cộng16,15
Y cổ truyền20,25
Điều dưỡng18,15
Khoa Y Dược ĐH Quốc gia HNĐa Khoa22,75
Dược22.5
Răng Hàm Mặt21.5
ĐH Y Dược Cần ThơĐa Khoa22,75
Răng hàm mặt22,5
Dự Phòng19,5
Kỹ thuật xét nghiệm y học20,5
Dược học22
Y tế công cộng17
Y cổ truyền21
Điều dưỡng19,5
ĐH Y Dược Hải PhòngĐa Khoa22
Răng hàm mặt21,85
Dự Phòng18,5
Kỹ thuật xét nghiệm y học20,25
Dược học21,6 (A) – 21,65 (B)
Y cổ truyền19,95
Điều dưỡng19,9

Học Viện Quân Y

Hệ Quân sự

Thí sinh Nam Miền Bắc20,05(A) – 22,35 (B)
Thí sinh Nam Miền Nam20,05(A) – 21,05 (B)
Thí sinh Nữ Miền Bắc25,65 (A) – 24,2 (B)
Thí sinh Nữ Miền Nam26,35 (A) – 24,15 (B)
Khoa Y Dược ĐH Đà NẵngĐa Khoa22,15
Răng Hàm Mặt22,05
Điều dưỡng18,15
Dược21,8 (A) – 21,45 (B)

Related posts

Leave a Comment